Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tư vấn



adj
advisory

[tư vấn]
to offer expert/professional advice; to give expert/professional advice
Nhiệm vụ của luật sư là tư vấn pháp lý
It is the function of a lawyer to provide legal advice
advisory; consultative
Đóng vai trò tư vấn
To play a consultative role
counsellor; consultant
Tư vấn hướng nghiệp / quản lý / tài chính
Careers/management/financial consultant
Người tư vấn hôn nhân
Marriage guidance counsellor
Làm công tác tư vấn
To do consultancy work
Lệ phí tư vấn
Consultancy fees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.